I. Màn hình hiển thị inverter Deye hoạt động
Hình ảnh vê chi tiết thông số tấm pin
Đây là trang chi tiết các thông số tấm pin
Mục 1: Tổng công suất các tấm pin
Mục 2: Điện áp, Dòng, Công suất của từng PV
Mục 3: năng lượng thu về ngày và tổng
Nhấn nút: “Energy sẽ vào trang đồ thị
Hình ảnh về các thông số cơ bản inverter
Mục 1: công suất inverter
Mục 2: Điện áp, Dòng, Nguồn mỗi pha
Mục 3: nhiệt độ trung bình các dây DC,AC
Hình ảnh về các thông số tải sử dụng
Mục 1: nguồn sao lưu
Mục 2: Điện áp, nguồn cho mỗi pha
Mục 3: Sao lưu dữ liệu tải tiêu thụ cho ngày và tổng
Nhấn nút: “Energy sẽ vào trang đồ thị
Hình ảnh về thông số lưới điện
Trang chi tiết phần điện lưới
Mục 1: Trạng thái, nguồn, tần số
Mục 2: – L: điện áp cho mỗi pha
– CT: nguồn điện được xác định bằng cảm biến bên ngoài
– LD: Nguồn được phát hiện bằng cách bật cảm biến bên trong bộ ngắt điện vào / ra lưới điện AC
Mục 3: – BUY: năng lượng từ lưới điện sang inverter
– SELL: năng lượng từ inverter sang lưới điện
Nhấn nút: “Energy sẽ vào trang đồ thị
Đây là trang hiển thị chi tiết về pin lưu trữ, nếu bạn dùng pin lưu trữ lithium thì nhấn vào nút BMS để xem nhé
II. Trang đồ thị lưới và tải và năng lượng thu được:
Đây là đô thị năng lượng mặt trời thu được hàng ngày, hàng tháng, hàng năm và tổng số có thể được kiểm tra sơ bộ trên màn hình LCD, để biết thêm độ chính xác tổng điện năng, xin vui lòng kiểm tra trên hệ thống giám sát.
Nhấp vào mũi tên lên và xuống để kiểm tra đồ thị của các thời kỳ khác nhau.
III. Hệ thống Menu cài đặt inverter Deye
Đây là hệ thống menu cài đặt inverter Hybrid Deye
IV. Cài đặt acquy – pin lưu trữ:
Batt capacity: nó cho inverter Deye biết dung lượng pin của acquy
Use Batt V: sử dụng điện áp acquy cho tất cả cài đặt ( V)
Use Batt %: sử dụng SOC acquy cho tất cả cài đặt (SOC)
Max. A charge/discharge: dòng sạc và xả sạc cao nhất của acquy ( từ 0 -115A là cho model 5KW, từ 0 – 90A là cho model 3,6KW).
Áp dụng cho acquy công nghệ AGM và Flooded, chúng yêu cầu độ Ah*20% cho nạp và xả.
Áp dụng cho acquy công nghệ Lithium, chúng yêu cầu độ Ah*50% cho nạp và xả.
Áp dụng cho acquy công nghệ GEL, làm theo chỉ dẫn của nhà sản xuất đó trên catalog của chúng.
No Batt: đánh dấu vào nó nếu hệ thống tạm thời không kết nối với acquy.
Activate Battery: dùng để kích hoạt khôi phục acquy do sạc chậm từ lưới điện hoặc từ tấm pin
Trang số 2: Đây là sạc điện từ lưới, chúng ta cần lựa chọn
Start = 30%, không dùng, nó là sự tùy chỉnh của máy
A = 40A, nó cho biết dòng điện mà lưới đang sạc vào acquy
Grid charge: nó cho biết rằng điện lưới đang sạc vào acquy
Grid Signal: vô hiệu hóa
Trang số 1,3: Đây là sạc điện từ máy phát điện
Start = 30%, phần trăm SOC của acquy ở 30% thì inverter tự động kết nối với máy phát điện để sạc cho acquy
A = 40A, tỉ lệ sạc từ máy phát điện
Gen charge: sử dụng để sạc điện từ máy điện vào hệ thống acquy lưu trữ
Gen signal: tín hiệu thường mở của relay sẽ đóng lại khi tín hiệu từ máy phát điện kích hoạt
Gen max run time: nó cho biết là thời gian máy phát điện chạy dài nhất trong 1 ngày, khi hết thời gian thì máy phát điện sẽ tắt. 24H có nghĩa là nó không tắt ở tất cả thời gian
Gen down time: nó cho biết là thời gian delay của máy phát điện sẽ tắt sau khi chạy xong thời gian
Lithium Mode: Đây là cổng giao thức giữa battery lithium và inverter (xem trong sách hướng nó thuộc cổng số bao nhiêu)
Shutdown: Nó cho biết inverter sẽ tự động tắt máy khi SOC của acquy dưới giá trị này
Low Batt: inverter sẽ báo động khi giá trị SOC của acquy dưới giá trị này
Restart: khi điện áp của acquy đạt giá trị 40% thì ngõ ra AC sẽ hoạt động trở lại
Đây là 3 trạng thái sạc của batterry
Cái này dành cho những người lắp đặt chuyên nghiệp, bạn có thể giữ nó nếu bạn không biết
Shut down 20%: inveter sẽ tắt máy khi SOC của battery dưới giá trị này
Low batt 35%: inverter sẽ cảnh báo nếu SOC của battery dưới giá trị này
Restart: SOC battery đạt 50% thì inverter sẽ hoạt động lại
Yêu cầu cài đặt battery theo thông số dưới:
V. Menu cài đặt chế độ làm việc của hệ thống:
Selling first: chế độ này cho phép inverter hybrid Deye bán điện dư cho lưới điện, nếu thời gian sử dụng đang hoạt động thì điện lưu trữ từ acquy cũng có thể bán cho lưới điện. Năng lượng PV sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng cho tải và sạc vào acquy và sau đó năng lượng dư thừa sẽ chuyển vào lưới điện.
Nguồn ưu tiên sử dụng cho tải như sau:
- Tấm pin năng lượng
- Điện lưới
- Acquy
Zero export to load: inverter hybrid sẽ chỉ cung cấp điện cho tải dự phòng được kết nối. inverter hybrid Deye sẽ không cung cấp điện cho tải gia đình cũng như không bán điện cho lưới điện. CT tích hợp sẽ phát hiện dòng điện chạy trở lại lưới điện và sẽ giảm công suất của biến tần chỉ để cung cấp cho tải cục bộ và sạc pin.
Zero export to CT: inverter hybrid Deye sẽ không chỉ cung cấp điện cho tải dự phòng được kết nối mà còn cung cấp điện cho tải gia đình được kết nối. Nếu nguồn điện PV và nguồn pin không đủ, nó sẽ lấy năng lượng lưới như phần bổ sung. Nó sẽ không bán điện cho lưới điện. Trong chế độ này thì CT là cần thiết.
Solar Sell: dành cho zero export to load hoặc zero export to CT: khi mục này hoạt động, năng lượng dư có thể được bán trở lại lưới điện. Khi nó hoạt động, mức sử dụng ưu tiên nguồn PV Power như sau: tải tiêu thụ và sạc pin và cấp vào lưới điện.
Max. sell power: Cho phép công suất đầu ra tối đa phát vào lưới.
Zero-export Power: đối với chế độ này, nó cho biết công suất đầu ra của lưới. Bạn nên đặt nó là 20-100W để đảm bảo biến tần hybrid không cấp nguồn cho lưới điện.
Energy Patern: ưu tiên nguồn điện PV (tấm pin)
Batt First: Nguồn điện PV trước hết được sử dụng để sạc ắc quy và sau đó được sử dụng để cung cấp năng lượng cho tải. Nếu nguồn điện PV không đủ, lưới điện sẽ bổ sung đồng thời cho ắc quy và phụ tải.
Load First: Nguồn PV trước hết được sử dụng để cung cấp năng lượng cho tải và sau đó được sử dụng để sạc pin. Nếu nguồn điện PV không đủ, lưới điện sẽ bổ sung đồng thời cho ắc quy và phụ tải.
Max Solar Power: cho phép công suất đầu vào tối đa của DC
Grid Peak-shaving: khi nó hoạt động, công suất đầu ra của lưới sẽ bị giới hạn trong giá trị cài đặt. Nếu công suất tải vượt quá giá trị cho phép, nó sẽ lấy năng lượng PV và pin để bổ sung. Nếu vẫn không thể đáp ứng yêu cầu phụ tải, điện lưới sẽ tăng lên để đáp ứng nhu cầu phụ tải.
Time use: nó được sử dụng để lập trình khi nào sử dụng điện lưới hoặc máy phát điện để sạc điện vào ắc quy, và khi nào thì xả điện ắc quy để cung cấp năng lượng cho tải. Chỉ đánh dấu vào “Time Of Use” sau đó là các mục sau (Grid, charge, time, power etc.) sẽ có hiệu lực.
Note: khi ở chế độ selling first và nhấp vào sử dụng thì nguồn điện của ắc quy có thể sẽ được bán vào lưới điện
Grid charge: sử dụng lưới điện để sạc ắc quy trong một khoảng thời gian
Gen charge: sử dụng máy phát điện để sạc ắc quy trong một khoảng thời gian
Time: thời gian thực từ 1h đến 24h
Power: tối đa công suất xả ắc quy cho phép
Batt (V or SOC %): % SOC hay điện áp của ắc quy ngay thời điểm hành động sẽ xảy ra